 | manifester |
|  | Kêu gá»i biểu tình |
| appeler à manifester |
|  | Biểu tình chống lại một quyết định |
| manifester contre une décision |
|  | Biểu tình đòi bãi bỠán tỠhình |
| manifester pour l'abolition de la peine de mort |
|  | cuộc biểu tình |
|  | manifestation |